Mở Rộng Từ Vựng Với 小

29-02-2024
211 Lượt xem

 

Học 1 từ gốc sẽ mở rộng được vô vàn từ vựng liên quan. Hôm nay các bạn hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin mở rộng vốn từ với 小 nhé!

Mở rộng từ vựng với 小

小菜 /Xiǎocài/: Đồ ăn kèm

小产 /xiǎo chǎn/: Sinh non

小辈 /xiǎobèi/: Tiểu bối

小趾 /xiǎo zhǐ/: Ngón chân út

小吃 /xiǎochī/: Đồ ăn vặt

小鬼 /xiǎoguǐ/: Tiểu quỷ, nhóc quỷ

小字 /xiǎozì/: Nhũ danh

小丑 /xiǎochǒu/: Tên hề

小心 /xiǎoxīn/: Cẩn thận

小偷 /xiǎotōu/: Tên trộm

小人 /xiǎo rén/: Tiểu nhân

小三 /xiǎosān/: Tiểu tam, người thứ ba

小孩 /xiǎohái/: Trẻ em

小儿 /xiǎo'ér/: Trẻ nhỏ

小说 /xiǎoshuō/: Tiểu thuyết

小学 /xiǎoxué/: Tiểu học

 

Xem thêm ===>>>

Mở rộng vốn từ với 失

25 liên từ tiếng Trung phổ biến

(0) Bình luận “Mở rộng từ vựng với 小”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN